Chuyển tới nội dung chính
学びの泉🎓
  • Trang chủ
  • Xem thêm
Vietnamese ‎(vi)‎
Bahasa Indonesia ‎(id)‎ Deutsch ‎(de)‎ English ‎(en)‎ O'zbekcha ‎(uz)‎ Tamil ‎(ta)‎ Vietnamese ‎(vi)‎ 正體中文 ‎(zh_tw)‎ 日本語 ‎(ja)‎ 简体中文 ‎(zh_cn)‎ Русский ‎(ru)‎ العربية ‎(ar)‎ नेपाली ‎(ne)‎ বাংলা ‎(bn)‎ සිංහල ‎(si)‎ ဗမာစာ ‎(my)‎ 한국어 ‎(ko)‎
Đăng nhập
学びの泉🎓
Trang chủ
  1. Khoá học
  2. [たちつてと] 👫
  3. [ち] 鄭 德姫

[ち] 鄭 德姫

2025: 韓国語単語

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee

2025: 中級韓国語 I (前期月3限) 大学

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee

2025: 初級韓国語 I (前期月4限) 大学

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee

(試行:韓国語課題)

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee

2024: 初級韓国語 II (後期月5限/大学)

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee

2024: 中級韓国語 II (後期月3限/大学)

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee

2024: 韓国語単語

  • Giáo viên: 鄭(チョン) 德姫(ドッヒ) / JUNG Duckhee
Contact site support
Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
Data retention summary
Get the mobile app
Được cung cấp bởi Moodle
Trang này là: General type: coursecategory. Context Mục: [ち] 鄭 德姫 (context id 218). Page type course-index-category.